Có 2 kết quả:
俩钱 liǎ qián ㄌㄧㄚˇ ㄑㄧㄢˊ • 倆錢 liǎ qián ㄌㄧㄚˇ ㄑㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) two bits
(2) a small amount of money
(2) a small amount of money
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) two bits
(2) a small amount of money
(2) a small amount of money
Bình luận 0